同格 [Đồng Cách]
どうかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

cùng cấp bậc; bình đẳng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

đồng cách

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách

Từ liên quan đến 同格