等価
[Đẳng Giá]
とうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tương đương; giá trị bằng nhau
JP: 1ドルは現在110円と等価である。
VI: Hiện tại một đô la tương đương 110 yên.
Danh từ chung
tương đương (logic)
🔗 同値