同じ
[Đồng]
おなじ
おんなじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từTính từ đuôi na
giống nhau; đồng nhất; bằng nhau; tương tự; tương đương
JP: ジャズが使う音符は、バッハが使ったのと同じだ
VI: Những nốt nhạc mà Jazz sử dụng giống hệt những nốt nhạc mà Bach đã dùng.
Trạng từ
📝 như 同じ...なら
dù sao; trong mọi trường hợp; nếu phải ...; nếu cần ...; miễn là ...
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
同じじゃない。
Nó không giống nhau.
毎年同じだよ。
Mỗi năm đều như vậy.
同じ意見です。
Tôi cũng nghĩ như vậy.
同じ話ばっかりね。
Toàn là chuyện cũ mèm.
みんな同じなのよ。
Mọi người đều như nhau cả thôi.
同じ心境です。
Tôi cũng cảm thấy như vậy.
効果は同じです。
Hiệu quả là như nhau.
私が同じ立場でも、同じ事をするでしょう。
Nếu tôi ở trong hoàn cảnh đó, tôi cũng sẽ làm như vậy.
同じ原因が同じ結果を引き起こすとは限らない。
Cùng một nguyên nhân không nhất thiết dẫn đến cùng một kết quả.
同じようなもんじゃん!
Cũng như nhau thôi!