共通 [Cộng Thông]

きょうつう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

chung; phổ biến

JP: わたしかれ共通きょうつうすることがおおい。

VI: Tôi và anh ấy có nhiều điểm chung.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chung; được chia sẻ

Danh từ dùng như hậu tố

-rộng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

音楽おんがく世界せかい共通きょうつう言語げんごだ。
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của thế giới.
音楽おんがく人類じんるい共通きょうつう言葉ことばである。
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của nhân loại.
孤独こどく人間にんげん共通きょうつう運命うんめいだ。
Cô đơn là số phận chung của nhân loại.
音楽おんがく人類じんるい共通きょうつうである。
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của nhân loại.
音楽おんがくは、世界せかい共通きょうつうです。
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của thế giới.
かれらには、共通きょうつうてんおおい。
Họ có nhiều điểm chung.
かれらの思想しそうには共通きょうつうせいがある。
Có sự chung nhất trong tư tưởng của họ.
ぼくらにはなに共通きょうつうてんがない。
Chúng ta không có điểm chung nào cả.
世界せかい平和へいわ人類じんるい共通きょうつうねがいだ。
Hòa bình thế giới là ước mơ chung của nhân loại.
ペルーの共通きょうつうなにですか。
Ngôn ngữ chính thức của Peru là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 共通

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共通 (きょうつう)
  • Loại từ: danh từ; tính từ định ngữ với の; động từ liên quan: 共通する
  • Nghĩa khái quát: chung, dùng chung, điểm chung
  • Phong cách: trung tính, dùng cả văn nói/văn viết; thường gặp trong học thuật/doanh nghiệp
  • Cụm thường gặp: 共通点, 共通のN, Nに共通する, 〜を共通して, 共通語

2. Ý nghĩa chính

  • Cái chung/điểm chung giữa nhiều đối tượng. Ví dụ: 二社に共通する課題。
  • Chung/dùng chung như tài nguyên, ngôn ngữ, quy tắc. Ví dụ: 共通ルール, 共通語。
  • Trong cấu trúc hóa: 共通化 (chuẩn hóa/đồng nhất để dùng chung).

3. Phân biệt

  • 共通 vs 共同: 共通 = “chung/giống nhau”; 共同 = “cùng làm/cùng hợp tác”.
  • 共通 vs 共用: 共通 = tính chất chung/điểm chung; 共用 = đồ vật/cơ sở vật chất “dùng chung”.
  • 共通 vs 一般・普遍: 一般/普遍 thiên về “phổ biến/bao quát”, còn 共通 là cái chung giữa các nhóm cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dạng định ngữ: 共通の + danh từ (共通の目的, 共通の価値観)。

- Mệnh đề tính từ: Nに共通する (学生に共通する悩み)。

- Chỉ điểm chung: 共通点共通事項共通認識

- Tổ hợp hay gặp: 共通言語, 共通鍵 (IT), 共通テスト (thi chung).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
共同Phân biệtcùng nhau, liên hợpNhấn hành động hợp tác, không phải “điểm chung”.
共用Gần nghĩadùng chungÁp cho vật/thiết bị (共用スペース).
一般・普遍Liên quanphổ biến/bao quátTính khái quát cao hơn 共通.
相違・差異Đối nghĩakhác biệtĐối lập với “điểm chung”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 共: “cùng, chung”; On: キョウ; Kun: とも。
  • 通: “đi qua, thông suốt”; On: ツウ; Kun: とお-る/とお-す/かよ-う。
  • Ý hợp: “những thứ cùng thông nhau” → cái chung, dùng chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thảo luận nhóm/đàm phán, người Nhật hay nhắc 共通認識を持つ (cùng chia sẻ nhận thức). Đây là bước tạo nền tảng trước khi bàn giải pháp, thể hiện phong cách “đồng thuận” đặc trưng.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトには部門間で共通の目標が必要だ。
    Dự án này cần mục tiêu chung giữa các bộ phận.
  • 二つの事件にはいくつかの共通点が見つかった。
    Đã tìm thấy vài điểm chung giữa hai vụ án.
  • 英語は国際的な共通語とされている。
    Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ chung quốc tế.
  • 彼らに共通しているのは、学び続ける姿勢だ。
    Điểm chung ở họ là tinh thần học hỏi không ngừng.
  • ルールを共通化して運用を簡素化する。
    Chuẩn hóa quy tắc để đơn giản hóa vận hành.
  • これは会社全体で共通の課題だ。
    Đây là vấn đề chung của toàn công ty.
  • 課題の認識を共通にすることが第一歩だ。
    Thống nhất nhận thức về vấn đề là bước đầu tiên.
  • このアプリは複数端末で設定を共通化できる。
    Ứng dụng này có thể đồng bộ cài đặt giữa nhiều thiết bị.
  • 失敗から学ぶという点はどの分野にも共通だ。
    Việc học từ sai lầm là điểm chung ở mọi lĩnh vực.
  • 共通テストの準備は早めに始めたほうがいい。
    Nên bắt đầu chuẩn bị cho Kỳ thi chung sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共通 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?