相互 [Tương Hỗ]

そうご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tương hỗ; lẫn nhau

JP: それは相互そうご理解りかい欠如けつじょがもとになっているとおもう。

VI: Tôi nghĩ điều đó xuất phát từ sự thiếu hiểu biết lẫn nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは相互そうごたすった。
Họ đã giúp đỡ lẫn nhau.
友情ゆうじょう相互そうご理解りかいにある。
Tình bạn tồn tại trên nền tảng của sự hiểu biết lẫn nhau.
あい相互そうごてきなものです。
Tình yêu là sự tương hỗ.
相互そうご理解りかい平和へいわ促進そくしんする。
Sự hiểu biết lẫn nhau thúc đẩy hòa bình.
我々われわれ相互そうご理解りかい必要ひつようである。
Sự hiểu biết lẫn nhau giữa chúng ta là cần thiết.
相互そうご理解りかい平和へいわ役立やくだつ。
Sự hiểu biết lẫn nhau có lợi cho hòa bình.
そこで他人たにんとの相互そうご作用さよう大切たいせつになる。
Ở đó, tương tác với người khác trở nên quan trọng.
よろしければ相互そうごリンクをおねがいできないでしょうか?
Nếu được, bạn có thể liên kết với chúng tôi được không?
議論ぎろん相互そうご尊敬そんけいねんもとづいている。
Cuộc tranh luận dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
我々われわれ相互そうご理解りかいたねをまかねばならない。
Chúng tôi phải gieo rắc hạt giống của sự hiểu biết lẫn nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 相互

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相互
  • Cách đọc: そうご
  • Loại từ: danh từ, định ngữ với の; trạng từ dạng 相互に
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật, hành chính

2. Ý nghĩa chính

Tính “tương hỗ, lẫn nhau”: hai bên đều tác động/ảnh hưởng/trách nhiệm với nhau.

3. Phân biệt

  • 相互: từ vựng trang trọng; dùng trong luật, hiệp định: 相互理解, 相互支援。
  • 互い(に)/お互い(に): khẩu ngữ tự nhiên hơn.
  • 交互: “luân phiên, thay phiên”, khác với “tương hỗ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 相互の信頼, 相互関係。
  • Trạng từ: 相互に助け合う, 相互に接続する。
  • Lĩnh vực: luật, IT (相互接続), quan hệ quốc tế (相互主義)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
互い(に) Đồng nghĩa thân mật Lẫn nhau Khẩu ngữ, ít trang trọng
交互 Phân biệt Luân phiên Ý “thay phiên”, không phải “tương hỗ”
一方的 Đối nghĩa Một chiều Thiếu tính hai chiều
相互主義 Liên quan Chủ nghĩa có đi có lại Thuật ngữ luật/quốc tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(nhau, đối ứng) + (lẫn nhau). Kết hợp tạo nghĩa “tương hỗ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp tác, chỉ khi có 相互の信頼 thì quy trình mới bền vững; một bên “cho” mãi sẽ không còn là tương hỗ.

8. Câu ví dụ

  • 相互の信頼があってこそ、交渉は前に進む。
    Chỉ khi có sự tin cậy lẫn nhau, đàm phán mới tiến lên.
  • 二国間で相互にビザを免除した。
    Hai nước miễn thị thực cho nhau.
  • 部門間の相互支援を強化する。
    Tăng cường hỗ trợ lẫn nhau giữa các bộ phận.
  • システムは相互接続性を確保すべきだ。
    Hệ thống nên bảo đảm khả năng kết nối lẫn nhau.
  • 学習者同士が相互にフィードバックを与える。
    Người học cho nhau phản hồi.
  • 文化の相互理解を深めたい。
    Muốn tăng cường hiểu biết lẫn nhau về văn hóa.
  • 契約には相互の義務が明記されている。
    Hợp đồng ghi rõ nghĩa vụ của hai bên.
  • 彼らは相互依存の関係にある。
    Họ ở trong mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
  • このAPIは他社製品と相互に動作可能だ。
    API này có thể hoạt động tương thích với sản phẩm hãng khác.
  • 尊重は相互でなければならない。
    Sự tôn trọng phải đến từ cả hai phía.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相互 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?