一律 [Nhất Luật]

いちりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung

đồng đều; ngang bằng

Hán tự

Từ liên quan đến 一律

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一律
  • Cách đọc: いちりつ
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (一律な), trạng từ (一律に), danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồng loạt, đồng đều, áp dụng chung; mức “cào bằng”
  • Ngữ vực: hành chính, kinh tế, giáo dục; có thể mang sắc thái phê phán khi bỏ qua khác biệt

2. Ý nghĩa chính

“一律” diễn tả việc áp dụng cùng một chuẩn/mức cho toàn bộ đối tượng: giá đồng giá, giảm đồng loạt, quy định chung không phân biệt trường hợp.

3. Phân biệt

  • 一律 vs 均一: 均一 thiên về “đồng giá/đồng độ” mang sắc thái tích cực trong bán lẻ (例: 100円均一). 一律 nhấn quy định “cào bằng”, đôi khi cứng nhắc.
  • 一律 vs 画一的: 画一的 là tính từ mang nghĩa “xơ cứng, rập khuôn”. 一律 mang tính mô tả trung tính hơn.
  • 一律に vs 個別に: Trái nghĩa ở cách áp dụng: đồng loạt vs theo từng trường hợp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng từ: 手数料を一律に300円とする (quy định phí đồng loạt 300 yên)
  • Tính từ đuôi な: 一律な基準/対応 (tiêu chuẩn/ứng xử đồng nhất)
  • Danh từ: 料金は一律です (giá là đồng giá)
  • Ngữ cảnh: thông báo chính sách, quy định công ty, tin tức kinh tế–xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
均一 Gần nghĩa Đồng nhất/đồng giá Thường dùng trong bán lẻ: 均一価格.
画一的 Gần nghĩa (tiêu cực) Rập khuôn, cứng nhắc Sắc thái phê phán mạnh hơn 一律.
統一 Liên quan Thống nhất Nhấn hành động làm cho thống nhất.
個別 Đối nghĩa Cá biệt, theo từng trường hợp Áp dụng linh hoạt, không đồng loạt.
多様 Đối nghĩa Đa dạng Nhấn khác biệt, phong phú.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một
  • (りつ): luật, quy tắc, nhịp
  • Kết hợp: “một luật chung” → áp dụng đồng loạt/đồng đều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn chính sách, 一律 giúp minh bạch và dễ thực thi, nhưng thiếu linh hoạt. Người Nhật thường nêu ngoại lệ bằng ただし hay 例外規定 để tránh “cào bằng” thiếu công bằng thực chất.

8. Câu ví dụ

  • 配送料は全国一律500円です。
    Phí vận chuyển đồng loạt 500 yên trên toàn quốc.
  • 今年は給与を一律に1%引き上げる。
    Năm nay tăng lương đồng loạt 1%.
  • この規則を一律に適用するのは無理がある。
    Áp dụng quy định này đồng loạt là có chỗ bất hợp lý.
  • 学生は入場料一律300円です。
    Vé vào cửa cho học sinh, sinh viên đồng giá 300 yên.
  • 社内で一律な評価では個性が埋もれる。
    Đánh giá đồng nhất trong công ty khiến cá tính bị chìm.
  • 手当は部署に関係なく一律支給される。
    Phụ cấp được chi trả đồng loạt không kể bộ phận.
  • 緊急時には残業を一律免除できない。
    Trong tình huống khẩn cấp không thể miễn làm thêm giờ đồng loạt.
  • 会費は月額一律1000円となります。
    Hội phí cố định đồng giá 1000 yên mỗi tháng.
  • 教育を一律に標準化すると創造性が下がる恐れがある。
    Nếu tiêu chuẩn hóa giáo dục đồng loạt có nguy cơ giảm tính sáng tạo.
  • 今回は例外なく一律処分となる。
    Lần này xử lý đồng loạt không có ngoại lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一律 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?