画一 [Hoạch Nhất]
劃一 [Hoạch Nhất]
かくいつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungTính từ đuôi na

đồng nhất; tiêu chuẩn hóa

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Nhất một

Từ liên quan đến 画一