規格化 [Quy Cách Hóa]
きかくか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiêu chuẩn hóa

Hán tự

Quy tiêu chuẩn
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 規格化