正常化 [Chính Thường Hóa]
せいじょうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bình thường hóa

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Thường thông thường
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 正常化