正常化 [Chính Thường Hóa]

せいじょうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bình thường hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 正常化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 正常化
  • Cách đọc: せいじょうか
  • Loại từ: Danh từ; động từ “suru” (正常化する)
  • Nghĩa khái quát: bình thường hóa; đưa/ trở lại trạng thái bình thường.
  • Lĩnh vực: Quan hệ quốc tế (国交正常化), vận hành hệ thống, kinh tế – xã hội, y học.

2. Ý nghĩa chính

  • Khôi phục trạng thái bình thường: システム/生活/運行が正常化する.
  • Bình thường hóa quan hệ: 関係/国交の正常化 (thiết lập quan hệ như bình thường, đầy đủ chức năng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 正規化(せいきか): chuẩn hóa/chuẩn tắc hóa (toán, dữ liệu, DB), khác với “trở lại bình thường”.
  • 標準化: tiêu chuẩn hóa; đặt chuẩn chung, không nhất thiết là “bình thường”.
  • 常態化: trở thành trạng thái thường xuyên; khác với “khôi phục bình thường”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを正常化する/Nが正常化する/Nの正常化.
  • Quan hệ quốc tế: 国交正常化, 関係正常化に向けた協議.
  • Vận hành: サービス/運行/ネットワークの正常化作業.
  • Cá nhân – y tế: 体調/機能が正常化する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
回復 Đồng nghĩa gần Phục hồi Trở lại trạng thái tốt; không nhấn “bình thường” như 正常化.
復旧 Liên quan Khôi phục (hạ tầng, hệ thống) Kỹ thuật/công trình, sau sự cố.
正規化 Phân biệt Chuẩn hóa Toán/IT, không phải “trở lại bình thường”.
悪化 Đối nghĩa Trở nên tệ hơn Đi ngược với quá trình bình thường hóa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 正: đúng, chính; 常: thường, bình thường; 化: hóa, làm thành.
  • Ghép nghĩa: “làm cho trở nên trạng thái đúng – thường” → bình thường hóa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 正常化 là mục tiêu, còn lộ trình bao gồm nhiều bước: “応急対応→復旧→検証→正常化→再発防止”. Ở ngoại giao, “関係正常化” hàm ý khôi phục đầy đủ kênh liên lạc, pháp lý, kinh tế, chứ không chỉ “làm hòa”.

8. Câu ví dụ

  • 両国は国交の正常化に合意した。
    Hai nước đã đồng ý bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
  • ダイヤは明日から正常化される見通しだ。
    Lịch chạy tàu dự kiến sẽ được bình thường hóa từ ngày mai.
  • 大規模障害後、システムは徐々に正常化した。
    Sau sự cố lớn, hệ thống dần trở lại bình thường.
  • 生活リズムを正常化するため、就寝時間を見直した。
    Tôi điều chỉnh giờ ngủ để bình thường hóa nhịp sinh hoạt.
  • 金融市場の正常化には時間がかかる。
    Việc bình thường hóa thị trường tài chính cần thời gian.
  • 治療によってホルモン値が正常化した。
    Nhờ điều trị, chỉ số hormone đã trở lại bình thường.
  • 業務の正常化に向け、バックログを解消する。
    Để bình thường hóa nghiệp vụ, ta xử lý hết tồn đọng.
  • ネットワーク正常化作業が今夜行われる。
    Công tác bình thường hóa mạng sẽ tiến hành tối nay.
  • 天候回復により、運行が正常化した。
    Nhờ thời tiết cải thiện, vận hành đã trở lại bình thường.
  • 感染拡大後の社会の正常化は段階的に進む。
    Bình thường hóa xã hội sau dịch tiến hành theo từng giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 正常化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?