一様 [Nhất Dạng]

いちよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đồng nhất; giống nhau

Trái nghĩa: 多様

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thông thường; bình thường

Hán tự

Từ liên quan đến 一様

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一様
  • Cách đọc: いちよう
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; danh từ (hạn chế); trạng từ với dạng 一様に
  • Nghĩa khái quát: đồng đều, như nhau, theo một cách giống nhau; “uniform”

2. Ý nghĩa chính

1) Tính chất đồng đều/không có khác biệt giữa các phần tử (bề mặt, nhiệt độ, chất lượng…).
2) Mọi người/các đối tượng cùng có một phản ứng/thái độ theo cùng một cách.

3. Phân biệt

  • 一様 vs 同様: 一様 nhấn mạnh “đồng đều, không chênh lệch”; 同様 là “tương tự/giống như”, không nhất thiết đồng đều.
  • 一様 vs 均一: 均一 thường dùng cho “đồng giá/đồng nhất về trị số” (例: 均一価格), kỹ thuật; 一様 linh hoạt hơn, dùng cho thái độ, phân bố, bề mặt…
  • 一様 vs 一律: 一律 là “đồng loạt theo một quy định” (tính quy phạm), đôi khi gợi máy móc; 一様 là trạng thái tự nhiên “đồng đều”.
  • 一様 vs 画一的: 画一的 mang sắc thái tiêu cực “rập khuôn, đơn điệu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 一様な+名詞:一様な品質/一様な速度。
  • 一様に+動詞:参加者は一様に賛成した/温度を一様に保つ。
  • Phủ định: 一様ではない(đặc điểm không đồng đều)/すべてが一様というわけではない。
  • Thuật ngữ: 一様分布(phân bố đều), 一様連続(toán học: liên tục đều).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
同様Liên quantương tự, giống nhưKhông nhất thiết “đồng đều”.
均一Đồng nghĩa gầnđồng nhấtHay dùng cho giá, thông số kỹ thuật.
一律Liên quanđồng loạtNhấn quy định/áp đặt, sắc thái quy phạm.
画一的Liên quan (tiêu cực)rập khuônHàm ý tiêu cực về thiếu đa dạng.
均質Đồng nghĩa gầnđồng chấtTính chất vật liệu/hệ đồng nhất.
まちまちĐối nghĩamuôn hình muôn vẻChỉ sự không đồng đều.
ばらばらĐối nghĩarời rạc, lộn xộnKhông đồng nhất, mỗi người mỗi kiểu.
不均一Đối nghĩa (kỹ thuật)bất đồng nhấtDùng trong khoa học/kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một, duy nhất.
  • (よう/さま): dáng vẻ, cách thức; cũng là hậu tố kính ngữ “〜様(さま)”.
  • Ghép nghĩa: “cùng một dáng vẻ/cách thức” → đồng đều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

一様 hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh tính “đều tay/đồng đều” cả theo nghĩa vật lý (nhiệt độ, màu sơn) lẫn xã hội (phản ứng, đánh giá). Khi ngại sắc thái áp đặt của “一律”, hãy chọn “一様”. Trong khoa học dữ liệu, “一様分布” là thuật ngữ cốt lõi nên làm quen sớm.

8. Câu ví dụ

  • 参加者は一様にうなずいた。
    Các người tham gia đồng loạt gật đầu.
  • 表面を一様に塗ってください。
    Hãy sơn bề mặt cho thật đồng đều.
  • 品質が一様ではない。
    Chất lượng không đồng đều.
  • 学生の成績は一様に向上した。
    Thành tích của sinh viên đều cải thiện.
  • 温度を一様に保つのは難しい。
    Giữ nhiệt độ đồng đều là việc khó.
  • 彼らは一様な制服を着ている。
    Họ mặc đồng phục giống hệt nhau.
  • 文化は決して一様ではない。
    Văn hóa tuyệt đối không đồng nhất.
  • データを一様に分布させる。
    Phân bố dữ liệu một cách đồng đều.
  • 照明を一様に当てる必要がある。
    Cần chiếu sáng một cách đồng đều.
  • 反応が一様でつまらない。
    Phản ứng giống hệt nhau nên hơi nhàm chán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一様 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?