千編一律 [Thiên Biên Nhất Luật]
千篇一律 [Thiên Thiên Nhất Luật]
せんぺんいちりつ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đơn điệu; nhàm chán

Hán tự

Thiên nghìn
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Nhất một
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn

Từ liên quan đến 千編一律