単音 [Đơn Âm]
たんおん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

âm đơn; âm tiết đơn; âm

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

đơn điệu (harmonica, v.v.)

🔗 複音

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 単音