1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一緒
- Cách đọc: いっしょ
- Loại từ: danh từ, trạng từ (thường dùng dạng 一緒に)
- JLPT: N5
- Nghĩa khái quát: cùng nhau, cùng với; giống nhau
- Biến thể/liên quan: 一緒に(phó từ), 一緒だ, 一緒にする
2. Ý nghĩa chính
- Mang nghĩa “cùng nhau, cùng với ai đó làm gì”: đi với と hoặc に để tạo cụm hành động chung.
- Mang nghĩa “giống nhau, như nhau”: so sánh sự tương đồng, đi với と hoặc だ/です.
- Mang nghĩa “gộp chung, để chung”: trong cụm 一緒にする(gộp chung, đánh đồng).
3. Phân biệt
- 一緒に vs 共に: Cả hai đều “cùng”, nhưng 共に trang trọng, văn viết nhiều hơn.
- 一緒 vs 同じ: 一緒 nhấn “đi cùng/ở cùng”; 同じ nhấn “tính chất giống hệt”.
- 一斉: “đồng loạt” về thời điểm, không nhất thiết “đi cùng nhau”.
- 一緒にする: “đánh đồng, gom chung” (sắc thái tiêu cực khi phủ định: 一緒にしないで).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- と一緒に + V: làm việc gì “cùng với ai”.
- 一緒に + V: hoạt động chung (không cần chỉ rõ đối tượng).
- ~は ~と一緒だ/同じだ: cái này giống cái kia.
- 一緒にする/一緒にされる: gộp chung/ bị đánh đồng (dễ tạo cảm giác khó chịu).
- Ngữ cảnh: hội thoại hằng ngày, công việc nhóm, lời rủ rê, so sánh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一緒に |
Biến thể |
Cùng nhau (phó từ) |
Đứng trước động từ |
| 共に |
Gần nghĩa |
Cùng, đồng thời |
Trang trọng hơn |
| 同じ |
Liên quan |
Giống nhau |
Nhấn tính chất, không phải “đi cùng” |
| 別々 |
Đối nghĩa |
Riêng rẽ |
Trái với “cùng nhau” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
一(イチ: một) + 緒(ショ: sợi, mối; “mối dây chung”).
Hình ảnh: “một sợi dây buộc chung” → “cùng nhau”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật dùng 一緒に rất tự nhiên khi rủ rê: 一緒に行きませんか。Khi muốn từ chối khéo, có thể nói: 今日は一緒に行けません。Cụm 一緒にしないで có sắc thái mạnh, nên lưu ý ngữ điệu để tránh thô.
8. Câu ví dụ
- 明日、一緒に映画を見に行きませんか。
Ngày mai, chúng ta đi xem phim cùng nhau nhé?
- 彼と一緒にプロジェクトを進めています。
Tôi đang triển khai dự án cùng với anh ấy.
- このシャツはあなたのと一緒だね。
Cái áo này giống với của bạn nhỉ.
- 昼ごはん、一緒に食べよう。
Ăn trưa cùng nhau đi.
- 子どもたちは一緒に遊んでいます。
Bọn trẻ đang chơi cùng nhau.
- 私たちはいつも一緒に帰ります。
Chúng tôi lúc nào cũng về cùng nhau.
- 仕事と私生活を一緒にしないでください。
Xin đừng trộn lẫn công việc với đời tư.
- 夫婦は問題を一緒に解決すべきだ。
Vợ chồng nên giải quyết vấn đề cùng nhau.
- 彼女は猫と一緒に暮らしている。
Cô ấy sống cùng với mèo.
- この二つは見た目が一緒だけど、機能が違う。
Hai cái này trông giống nhau nhưng chức năng khác.