併置 [Bính Trí]

並置 [Tịnh Trí]

へいち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đặt cạnh nhau; chạy đồng thời (ví dụ: các lớp học)

Hán tự

Từ liên quan đến 併置