Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手掌
[Thủ Chưởng]
しゅしょう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
lòng bàn tay
Hán tự
手
Thủ
tay
掌
Chưởng
lòng bàn tay
Từ liên quan đến 手掌
平手
ひらて
lòng bàn tay
手のうち
てのうち
lòng bàn tay
手のひら
てのひら
lòng bàn tay
手の内
てのうち
lòng bàn tay
手の平
てのひら
lòng bàn tay
手の腹
てのはら
lòng bàn tay
掌
てのひら
lòng bàn tay
掌中
しょうちゅう
trong tay; dễ dàng thao túng