技
[Kĩ]
伎 [Kỹ]
伎 [Kỹ]
わざ
ぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
kỹ thuật; kỹ năng; chiêu thức
JP: 柔道では力より技のほうが大切である。
VI: Trong judo, kỹ thuật quan trọng hơn sức mạnh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女のスケート演技は全くの離れ技であった。
Màn trình diễn trượt băng của cô ấy là một kỹ năng tách biệt hoàn toàn.
職人の技は一朝一夕に習得できるものではない。
Kỹ năng của thợ thủ công không thể học được trong một sớm một chiều.
あのヘディングのゴールは技ありといったところだな。
Cú đánh đầu ghi bàn đó thật là có kỹ thuật.
生地が金をもたらすのではない。職人技こそがもたらすのだ。
Không phải nguyên liệu mang lại tiền bạc, mà chính là tay nghề.
一子相伝の技と言うわりには、彼の蹴りは大した事はないね。
Dù nói là kỹ thuật truyền đời nhưng cú đá của anh ta chẳng có gì đặc biệt cả.