1. Thông tin cơ bản
- Từ: 技法
- Cách đọc: ぎほう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kỹ pháp, kỹ thuật biểu hiện; phương pháp mang tính nghệ thuật/kỹ năng để tạo ra hiệu quả mong muốn trong nghệ thuật, văn chương, thủ công, nhiếp ảnh…
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, chuyên môn, phê bình nghệ thuật
2. Ý nghĩa chính
技法 là “cách làm mang tính kỹ nghệ” để đạt hiệu quả biểu hiện. Thường nhấn vào “thủ pháp/cách thể hiện” chứ không đơn thuần là quy trình kỹ thuật. Ví dụ: 修辞技法 (thủ pháp tu từ), 絵画技法 (kỹ pháp hội họa), 演出技法 (thủ pháp dàn dựng), 写真技法 (kỹ pháp nhiếp ảnh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 技法 vs 手法: đều là “thủ pháp”. 手法 thiên về “cách tiếp cận/phương pháp làm” rộng hơn, dùng cả trong kinh doanh, nghiên cứu. 技法 nghiêng về nghệ thuật, biểu hiện.
- 技法 vs 技術: 技術 là “kỹ thuật, công nghệ/kỹ năng” (năng lực hoặc công nghệ). 技法 là “thủ pháp biểu hiện/cách thể hiện”.
- 技法 vs 方法: 方法 là “phương pháp” chung nhất. 技法 có sắc thái chuyên môn, nghệ thuật.
- 技法 vs テクニック: テクニック là từ mượn, khẩu ngữ hơn; 技法 trang trọng/học thuật hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 絵画/写真/書道/版画/映画/演劇/音楽/建築+技法; 修辞技法; 伝統技法; 最新の技法; 基本技法; 応用技法.
- Mẫu câu: 技法を学ぶ/身につける/磨く/応用する/取り入れる/受け継ぐ/開発する.
- Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, giáo trình chuyên ngành, mô tả tác phẩm, hướng dẫn kỹ năng.
- Ưu tiên dùng khi muốn nhấn mạnh “tính nghệ thuật/thủ pháp” thay vì “công nghệ” (技術) hay “phương pháp chung” (方法).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 手法 | Gần nghĩa | thủ pháp, cách làm | Phạm vi rộng, không chỉ nghệ thuật. |
| 技術 | Liên quan | kỹ thuật, công nghệ/kỹ năng | Nhấn vào năng lực/công nghệ, không phải thủ pháp biểu hiện. |
| 方法 | Liên quan | phương pháp | Khái quát, tính chuyên môn thấp hơn. |
| テクニック | Gần nghĩa | kỹ xảo, kỹ năng | Khẩu ngữ, phổ thông. |
| 伝統技法 | Biến thể | kỹ pháp truyền thống | Trong thủ công, mỹ nghệ. |
| 拙劣(せつれつ) | Đối nghĩa | vụng về, kém cỏi | Đối lập với kỹ pháp tinh luyện。 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 技: kỹ (nghệ, kỹ năng). Âm On: ギ; nghĩa: tài khéo, kỹ nghệ.
- 法: pháp (phương pháp, phép tắc). Âm On: ホウ; nghĩa: phép, quy tắc, phương thức.
- Hợp nghĩa: “phép/thuật để thực hiện kỹ nghệ” → thủ pháp/kỹ pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả tác phẩm, dùng 技法 giúp người đọc hình dung “cách tạo hiệu quả” chứ không chỉ kết quả. Trong giáo dục nghệ thuật, nên dạy “基本技法 → 応用技法 → 表現の意図” (kỹ pháp cơ bản → ứng dụng → ý đồ biểu hiện) để người học không sa vào “khoe kỹ xảo” mà quên nội dung.
8. Câu ví dụ
- この画家は独自の技法で光を表現する。
Họa sĩ này thể hiện ánh sáng bằng kỹ pháp độc đáo của riêng mình.
- 伝統的な漆塗りの技法を後世に伝える。
Truyền lại kỹ pháp sơn mài truyền thống cho hậu thế.
- 写真の露出補正という技法を学んだ。
Tôi đã học kỹ pháp gọi là điều chỉnh phơi sáng trong nhiếp ảnh.
- 修辞技法として比喩を使う。
Dùng ẩn dụ như một thủ pháp tu từ.
- その演出は新しい映像技法を取り入れている。
Dàn dựng đó đã áp dụng kỹ pháp hình ảnh mới.
- 基本技法を身につけてから応用に進もう。
Hãy nắm vững kỹ pháp cơ bản rồi mới tiến tới ứng dụng.
- 彼の文章は技法は巧みだが、内容が薄い。
Bài viết của anh ấy kỹ pháp thì tinh xảo nhưng nội dung mỏng.
- 伝統と最新の技法を融合させた作品だ。
Đây là tác phẩm hòa trộn kỹ pháp truyền thống và hiện đại.
- 木版画の摺り技法を実演してもらった。
Tôi được xem trình diễn kỹ pháp in khắc gỗ.
- 海外の技法を日本向けに応用する。
Ứng dụng kỹ pháp từ nước ngoài phù hợp với thị trường Nhật.