器量 [Khí Lượng]
縹緻 [Phiêu Trí]
きりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

nét mặt; diện mạo

JP: 彼女かのじょ器量きりょうてんではあねおとらない。

VI: Về mặt nhan sắc, cô ấy không thua kém chị gái.

Danh từ chung

khả năng; năng lực

Danh từ chung

uy tín; danh dự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいもうとほどの器量きりょうしではない。
Cô ấy không xinh đẹp bằng em gái mình.
彼女かのじょ人気にんきスターとしては器量きりょう肉付にくづきがよい。
Cô ấy không được xinh đẹp cho một ngôi sao nổi tiếng và hơi mập.

Hán tự

Khí dụng cụ; khả năng
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 器量