手練 [Thủ Luyện]
しゅれん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kỹ năng; sự khéo léo; tay nghề

🔗 手練れ・てだれ

Hán tự

Thủ tay
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện

Từ liên quan đến 手練