玄人
[Huyền Nhân]
黒人 [Hắc Nhân]
黒人 [Hắc Nhân]
くろうと
くろと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
chuyên gia; chuyên nghiệp; bậc thầy; người sành sỏi
JP: 彼は玄人にちかい。
VI: Anh ấy gần như một chuyên gia.
Trái nghĩa: 素人・しろうと
Danh từ chung
phụ nữ trong ngành giải trí về đêm; gái điếm; geisha và gái mại dâm
🔗 素人
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたは玄人で、私は素人。
Bạn là người chuyên nghiệp, tôi là người nghiệp dư.
あの人の歌は玄人はだしです。
Bài hát của người kia rất chuyên nghiệp.
カラオケでの彼の歌、玄人はだしだね。
Bài hát karaoke của anh ấy thật là chuyên nghiệp.