熟練者 [Thục Luyện Giả]
じゅくれんしゃ

Danh từ chung

người có kinh nghiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい平均へいきんてき熟練じゅくれん労働ろうどうしゃ1年いちねんいちまんドル以上いじょうかせぐ。
Hiện nay, một công nhân lành nghề trung bình kiếm được hơn mười nghìn đô la một năm.

Hán tự

Thục chín; trưởng thành
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện
Giả người

Từ liên quan đến 熟練者