エキスパート
エクスパート

Danh từ chung

chuyên gia

JP: 過去かこにおいて高齢こうれいしゃたちは人生じんせい様々さまざま問題もんだい解決かいけつするときのエキスパートとかんがえられていた。

VI: Trong quá khứ, người cao tuổi được coi là chuyên gia giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Từ liên quan đến エキスパート