昨日
[Tạc Nhật]
きのう
さくじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungTrạng từ
hôm qua
JP: 昨日彼がぶらっと立ち寄った。
VI: Hôm qua anh ấy đã ghé qua một cách tình cờ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨日はありがとうございました。
Cảm ơn bạn về ngày hôm qua.
昨日は楽しかったかい?
Hôm qua vui không?
昨日は大雨だった。
Hôm qua trời mưa to.
昨日は小雨だった。
Hôm qua trời mưa phùn.
昨日来るべきだったのに。
Hôm qua bạn nên đến.
昨日病気でした。
Hôm qua tôi bị ốm.
昨日買いました。
Hôm qua tôi đã mua nó.
昨日は木曜日だった。
Hôm qua là thứ Năm.
昨日は月曜日だった。
Hôm qua là thứ Hai.
昨日は楽しかった。
Hôm qua vui.