働き [Động]

はたらき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

công việc; lao động

JP: あなたのはたらきにおうじて賃金ちんぎん支払しはらわれる。

VI: Lương của bạn sẽ được trả tương xứng với công việc bạn làm.

Danh từ chung

thành tựu; hiệu suất; khả năng; tài năng

Danh từ chung

lương; thu nhập; tiền công

Danh từ chung

hành động; hoạt động; chức năng; vận hành; chuyển động

JP: 心臓しんぞうはたらきは血液けつえきおくことである。

VI: Chức năng của tim là bơm máu.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

📝 cũng viết là 活

chia động từ; biến cách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はたらぎのようね。
Có vẻ bạn làm việc quá sức đấy.
かれあたまはたらきがはやい。
Anh ấy có tư duy nhanh nhạy.
かれ頭脳ずのうはたらきは活発かっぱつだった。
Hoạt động trí não của anh ấy rất năng động.
はたらきにおうじて支払しはらわれます。
Bạn sẽ được trả công theo công việc bạn làm.
はたらきすぎで彼女かのじょ健康けんこうそこなった。
Cô ấy đã làm việc quá sức và mất sức khỏe.
それは競争きょうそうはたらきではありませんか?
Đó không phải là do cạnh tranh sao?
コンピューター産業さんぎょうではいろいろなはたらぐちがある。
Trong ngành công nghiệp máy tính có nhiều cơ hội việc làm khác nhau.
たくさんの外国がいこくじん日本にほんはたらきにる。
Nhiều người nước ngoài đến Nhật Bản để làm việc.
かれ要求ようきゅううえはたらきをした。
Anh ấy đã làm việc vượt quá yêu cầu.
はたらきすぎでかれ病気びょうきになってしまった。
Anh ấy đã ốm vì làm việc quá sức.

Hán tự

Từ liên quan đến 働き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 働き
  • Cách đọc: はたらき
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sự hoạt động, chức năng/tác dụng, vai trò, hiệu quả làm việc
  • Nguồn gốc: danh từ hóa của động từ 働く (làm việc, hoạt động)

2. Ý nghĩa chính

1) Chức năng/tác dụng của cơ quan, chất, cơ chế (例: 酵素の働き tác dụng của enzyme).
2) Vai trò/công dụng mà vật/người đảm nhiệm (例: 防波堤の働き vai trò như đê chắn sóng).
3) Hiệu quả/sự thể hiện năng lực làm việc của con người (例: 彼の働き là sự đóng góp của anh ấy).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 働き vs 働く: 働き là danh từ kết quả/khía cạnh chức năng; 働く là hành động làm việc/hoạt động.
  • 機能(きのう): chức năng thiết kế/kỹ thuật; 作用(さよう): tác dụng (vật lý/hóa học). 働き linh hoạt hơn, bao quát cả tự nhiên và xã hội.
  • 仕事(しごと): công việc (nhiệm vụ); 働き nhấn vào “sự làm ra kết quả/đóng góp”.
  • Biến thể: 働きぶり (cách làm việc), 働きかけ (vận động, tác động), 働き手 (lao động, nhân công).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/sinh học: 脳の働き(chức năng của não), ホルモンの働き(tác dụng của hoóc-môn).
  • Xã hội/công việc: チーム内での彼の働き(đóng góp trong đội).
  • Ẩn dụ/công dụng: 傘は日差しを防ぐ働きがある(tác dụng che nắng).
  • Mẫu: Nの働き/Nとしての働き/見事な働き働きが鈍る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機能 Đồng nghĩa gần chức năng Thiên về kỹ thuật/thiết kế
作用 Đồng nghĩa gần tác dụng Khoa học tự nhiên
役割(やくわり) Liên quan vai trò Phân công trong tổ chức
貢献(こうけん) Liên quan đóng góp Kết quả mang lại
不作動/機能不全 Đối nghĩa không hoạt động/suy chức năng Chỉ tình trạng chức năng kém

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (はたら・どう): làm việc, hoạt động; bộ nhân イ thể hiện liên quan hành động của người.
  • 働き: dạng danh từ từ liên dụng hình (連用形) của 働く → diễn tả “sự hoạt động/chức năng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“働き” rất linh hoạt: từ khoa học (“神経の働き”), kỹ thuật (“アルゴリズムの働き”), đến xã hội (“リーダーの働き”). Khi dịch, tùy ngữ cảnh mà chọn “chức năng”, “tác dụng”, “vai trò” hay “đóng góp” để tự nhiên nhất.

8. Câu ví dụ

  • この酵素の働きで消化が促進される。
    Nhờ tác dụng của enzyme này mà tiêu hóa được thúc đẩy.
  • 脳の働きが低下している。
    Chức năng não đang suy giảm.
  • 彼の素晴らしい働きがプロジェクトを救った。
    Đóng góp tuyệt vời của anh ấy đã cứu dự án.
  • このフィルターは塵を除去する働きがある。
    Bộ lọc này có tác dụng loại bỏ bụi.
  • 彼女は通訳としての働きを十分に果たした。
    Cô ấy đã hoàn thành vai trò thông dịch.
  • 薬の働きが現れるまで少し時間がかかる。
    Mất một lúc để tác dụng của thuốc xuất hiện.
  • この壁は防音の働きをする。
    Bức tường này có chức năng cách âm.
  • 新メンバーの働きが目立っている。
    Sự thể hiện của thành viên mới rất nổi bật.
  • ホルモンの働きについて学ぶ。
    Học về tác dụng của hoóc-môn.
  • 緊急時には自動で遮断する働きがある。
    Khi khẩn cấp, có chức năng tự động ngắt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 働き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?