操車 [Thao Xa]

そうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vận hành tàu

Hán tự

Từ liên quan đến 操車