演算 [Diễn Toán]
えんざん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

phép toán; tính toán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは四則しそく演算えんざん苦手にがてです。
Tom không giỏi toán cơ bản.

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 演算