計数 [Kế Số]
けいすう

Danh từ chung

tính toán; đếm

Danh từ chung

(xử lý) con số

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

số lượng

🔗 濃度

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 計数