カウント
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đếm; tính toán
JP: バッターのカウントはツーストライクツーボール。
VI: Tỉ số của tay đánh bóng chày là hai strike và hai ball.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
đếm bóng và cú đánh
🔗 ボールカウント
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Quyền anh
đếm (sau khi bị hạ gục)
🔗 カウントアウト
Danh từ chung
đếm (phóng xạ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボクサーはあごを打たれて、カウントアウトになった。
Võ sĩ bị đánh vào cằm và bị đếm ngược.