主計 [Chủ Kế]
しゅけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

kế toán trưởng

Hán tự

Chủ chủ; chính
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 主計