1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経理
- Cách đọc: けいり
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (経理する)
- Khái quát: kế toán nội bộ, hành chính tài chính; công việc ghi chép, xử lý sổ sách
- Ngữ vực: kinh doanh, công ty; phòng ban chuyên môn
2. Ý nghĩa chính
- Công tác kế toán nội bộ: ghi nhận chứng từ, hạch toán, lập sổ sách, quyết toán.
- Bộ phận/người phụ trách kế toán: 経理部 (phòng kế toán), 経理担当 (nhân viên kế toán).
3. Phân biệt
- 経理 vs 会計: 会計 có thể là “thanh toán/thu ngân”; 経理 là nghiệp vụ kế toán nội bộ rộng hơn.
- 経理 vs 財務: 財務 thiên về quản trị tài chính, huy động vốn, dòng tiền chiến lược; 経理 thiên về ghi chép, chuẩn mực, báo cáo.
- 簿記: kỹ năng ghi sổ (bookkeeping), nền tảng để làm 経理.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ đơn vị: 経理部/経理課/経理担当/経理マネージャー.
- Động từ: 経理する (ít hơn), thường nói 経理を担当する/経理を任される.
- Collocation: 経理処理/経理システム/月次経理/年次決算と経理.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会計 | Phân biệt | Kế toán; thu chi | Thu ngân, kiểm toán nội bộ, môn học |
| 財務 | Liên quan | Tài chính (quản trị) | Chiến lược vốn, IR, dòng tiền |
| 簿記 | Liên quan | Ghi sổ kế toán | Kỹ năng/chứng chỉ (日商簿記) |
| 監査 | Liên quan | Kiểm toán | Đánh giá độc lập/bên ngoài |
| 出納 | Liên quan | Thu chi, thủ quỹ | Chức năng hẹp trong kế toán |
| 雑務 | Đối nghĩa lỏng | Việc vặt | Không chuyên môn kế toán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 経: sợi chỉ/kinh qua → “điều hành, trải qua (quy trình)”. 理: lý, sắp xếp, xử lý.
- Hợp nghĩa: “xử lý, sắp xếp các nghiệp vụ tiền tệ theo lý (chuẩn mực)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, 経理 thường gắn với chu kỳ 月次/四半期/年次, các chuẩn mực (日本基準/IFRS), và hệ thống ERP. Diễn đạt tự nhiên là “経理を担当しています” hơn là “経理します”.
8. Câu ví dụ
- 私は会社で経理を担当しています。
Tôi phụ trách kế toán tại công ty.
- 経理部に請求書を回してください。
Vui lòng chuyển hóa đơn sang phòng kế toán.
- 月次経理の締め作業で残業になった。
Tôi phải làm thêm do công việc chốt sổ kế toán tháng.
- 新しい経理システムに移行した。
Đã chuyển sang hệ thống kế toán mới.
- 彼女は経理経験が豊富だ。
Cô ấy có kinh nghiệm kế toán phong phú.
- 不正を防ぐため、経理と出納を分離している。
Để ngăn gian lận, tách kế toán và thủ quỹ.
- 監査に備えて経理資料を整理した。
Tôi đã sắp xếp tài liệu kế toán để chuẩn bị kiểm toán.
- フリーランスでも経理は欠かせない。
Kể cả làm tự do cũng không thể thiếu kế toán.
- この処理は経理規程に沿って行ってください。
Hãy thực hiện xử lý này theo quy chế kế toán.
- 決算期は経理が特に忙しい。
Vào kỳ quyết toán, bộ phận kế toán đặc biệt bận rộn.