会計学 [Hội Kế Học]
かいけいがく

Danh từ chung

(nghiên cứu) kế toán; kế toán

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 会計学