勘定係 [Khám Định Hệ]
かんじょうがかり

Danh từ chung

thủ quỹ; kế toán

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 勘定係