操業 [Thao Nghiệp]

そうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vận hành; hoạt động

JP: その工場こうじょう来月らいげつから操業そうぎょう中止ちゅうしする。

VI: Nhà máy đó sẽ ngừng hoạt động từ tháng tới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん工場こうじょう限界げんかい操業そうぎょうをしています。
Tất cả các nhà máy đang hoạt động hết công suất.
我々われわれ工場こうじょうはフル操業そうぎょうしている。
Nhà máy của chúng ta đang hoạt động hết công suất.

Hán tự

Từ liên quan đến 操業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 操業(そうぎょう)
  • Loại từ: Danh từ; gắn する để thành động từ (操業する)
  • Lĩnh vực: Sản xuất, công nghiệp, khai thác, đánh bắt thủy sản
  • Cụm hay gặp: 操業停止/操業再開/フル操業/夜間操業/減産操業/違法操業
  • Đối tượng: nhà máy, mỏ, tàu cá, cơ sở sản xuất

2. Ý nghĩa chính

- 操業 là việc vận hành hoạt động sản xuất của nhà máy, mỏ, tàu thuyền… bao gồm quá trình vận hành máy móc, dây chuyền, ca kíp.
- Thường dùng để nói mức độ, trạng thái vận hành: dừng, khởi động lại, chạy hết công suất.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 操業: vận hành sản xuất (toàn bộ hoạt động của cơ sở).
  • 稼働: trạng thái “đang chạy” của máy móc/hệ thống; phạm vi hẹp hơn.
  • 運転: vận hành máy cụ thể (máy nén, lò, thiết bị…)
  • 営業: kinh doanh/buôn bán (mở cửa đón khách), khác lĩnh vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 工場が操業する/操業を停止する/操業を再開する。
  • Mức độ: フル操業(hết công suất)/部分操業(một phần)/夜間操業(ban đêm)。
  • Ngành nghề: 漁船の操業(tàu cá ra khơi đánh bắt); 炭鉱の操業(mỏ than hoạt động).
  • Ngữ cảnh: báo cáo sản xuất, tin kinh tế, thông báo doanh nghiệp, quy định pháp luật (違法操業).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
稼働Gần nghĩaHoạt động (máy)Tập trung vào thiết bị/hệ thống.
運転Gần nghĩaVận hànhThiết bị riêng lẻ.
稼働率Liên quanTỷ lệ hoạt độngChỉ số hiệu suất.
生産Liên quanSản xuấtKết quả/khối lượng.
営業Phân biệtKinh doanh/bán hàngKhông đồng nghĩa với sản xuất.
停止Đối nghĩaDừng操業停止=dừng vận hành.
再開Liên quanKhởi động lạiSau khi dừng.
違法操業Liên quanHoạt động trái phépThường trong thủy sản/khai thác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 操(ソウ/あやつる): điều khiển, vận dụng.
  • 業(ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề.
  • Ghép nghĩa: “điều khiển công việc” → vận hành hoạt động sản xuất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “フル操業” thể hiện nhu cầu cao/công suất đủ, còn “部分操業・縮小操業” ám chỉ thị trường yếu hay thiếu nhân lực/nguồn cung. Trong ngư nghiệp, “悪天候で操業できない” là cách nói tự nhiên khi tàu không thể ra khơi.

8. Câu ví dụ

  • 新工場は今月から本格操業に入った。
    Nhà máy mới từ tháng này đã bước vào vận hành chính thức.
  • 原材料不足で操業を一時停止する。
    Do thiếu nguyên liệu, tạm dừng vận hành sản xuất.
  • 需要増加に対応するため、フル操業に切り替えた。
    Để đáp ứng nhu cầu tăng, đã chuyển sang chạy hết công suất.
  • 台風の影響で漁船は操業できない。
    Do bão, tàu cá không thể ra khơi hoạt động.
  • 安全点検のため操業を停止しております。
    Chúng tôi đang dừng vận hành để kiểm tra an toàn.
  • 電力制限により夜間操業は中止となった。
    Do hạn chế điện, vận hành ban đêm bị hủy.
  • 事故後、一週間で操業を再開した。
    Sau tai nạn, đã khởi động lại sản xuất sau một tuần.
  • このラインの操業効率を改善する必要がある。
    Cần cải thiện hiệu suất vận hành của dây chuyền này.
  • 違法操業を取り締まる体制を強化した。
    Tăng cường hệ thống kiểm soát hoạt động trái phép.
  • 受注が減っているため、部分操業に移行した。
    Vì đơn hàng giảm, chúng tôi chuyển sang vận hành một phần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 操業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?