1. Thông tin cơ bản
- Từ: 操業(そうぎょう)
- Loại từ: Danh từ; gắn する để thành động từ (操業する)
- Lĩnh vực: Sản xuất, công nghiệp, khai thác, đánh bắt thủy sản
- Cụm hay gặp: 操業停止/操業再開/フル操業/夜間操業/減産操業/違法操業
- Đối tượng: nhà máy, mỏ, tàu cá, cơ sở sản xuất
2. Ý nghĩa chính
- 操業 là việc vận hành hoạt động sản xuất của nhà máy, mỏ, tàu thuyền… bao gồm quá trình vận hành máy móc, dây chuyền, ca kíp.
- Thường dùng để nói mức độ, trạng thái vận hành: dừng, khởi động lại, chạy hết công suất.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 操業: vận hành sản xuất (toàn bộ hoạt động của cơ sở).
- 稼働: trạng thái “đang chạy” của máy móc/hệ thống; phạm vi hẹp hơn.
- 運転: vận hành máy cụ thể (máy nén, lò, thiết bị…)
- 営業: kinh doanh/buôn bán (mở cửa đón khách), khác lĩnh vực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 工場が操業する/操業を停止する/操業を再開する。
- Mức độ: フル操業(hết công suất)/部分操業(một phần)/夜間操業(ban đêm)。
- Ngành nghề: 漁船の操業(tàu cá ra khơi đánh bắt); 炭鉱の操業(mỏ than hoạt động).
- Ngữ cảnh: báo cáo sản xuất, tin kinh tế, thông báo doanh nghiệp, quy định pháp luật (違法操業).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 稼働 | Gần nghĩa | Hoạt động (máy) | Tập trung vào thiết bị/hệ thống. |
| 運転 | Gần nghĩa | Vận hành | Thiết bị riêng lẻ. |
| 稼働率 | Liên quan | Tỷ lệ hoạt động | Chỉ số hiệu suất. |
| 生産 | Liên quan | Sản xuất | Kết quả/khối lượng. |
| 営業 | Phân biệt | Kinh doanh/bán hàng | Không đồng nghĩa với sản xuất. |
| 停止 | Đối nghĩa | Dừng | 操業停止=dừng vận hành. |
| 再開 | Liên quan | Khởi động lại | Sau khi dừng. |
| 違法操業 | Liên quan | Hoạt động trái phép | Thường trong thủy sản/khai thác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 操(ソウ/あやつる): điều khiển, vận dụng.
- 業(ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề.
- Ghép nghĩa: “điều khiển công việc” → vận hành hoạt động sản xuất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, “フル操業” thể hiện nhu cầu cao/công suất đủ, còn “部分操業・縮小操業” ám chỉ thị trường yếu hay thiếu nhân lực/nguồn cung. Trong ngư nghiệp, “悪天候で操業できない” là cách nói tự nhiên khi tàu không thể ra khơi.
8. Câu ví dụ
- 新工場は今月から本格操業に入った。
Nhà máy mới từ tháng này đã bước vào vận hành chính thức.
- 原材料不足で操業を一時停止する。
Do thiếu nguyên liệu, tạm dừng vận hành sản xuất.
- 需要増加に対応するため、フル操業に切り替えた。
Để đáp ứng nhu cầu tăng, đã chuyển sang chạy hết công suất.
- 台風の影響で漁船は操業できない。
Do bão, tàu cá không thể ra khơi hoạt động.
- 安全点検のため操業を停止しております。
Chúng tôi đang dừng vận hành để kiểm tra an toàn.
- 電力制限により夜間操業は中止となった。
Do hạn chế điện, vận hành ban đêm bị hủy.
- 事故後、一週間で操業を再開した。
Sau tai nạn, đã khởi động lại sản xuất sau một tuần.
- このラインの操業効率を改善する必要がある。
Cần cải thiện hiệu suất vận hành của dây chuyền này.
- 違法操業を取り締まる体制を強化した。
Tăng cường hệ thống kiểm soát hoạt động trái phép.
- 受注が減っているため、部分操業に移行した。
Vì đơn hàng giảm, chúng tôi chuyển sang vận hành một phần.