営み
[Doanh]
いとなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
hoạt động; hành động
Danh từ chung
nghề nghiệp; công việc
Danh từ chung
⚠️Từ uyển ngữ
quan hệ tình dục
Danh từ chung
chuẩn bị