行為
[Hành Vi]
こうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
hành động; việc làm
JP: 彼は自分の行為を正当化しようとしている。
VI: Anh ấy đang cố gắng biện minh cho hành động của mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは売名行為だ。
Đó là hành động câu khách.
それは越権行為だ。
Đó là hành vi vượt quyền.
なんてひどい行為だろう!
Thật là một hành động tồi tệ!
教師にあるまじき行為だ。
Đó là hành vi không xứng đáng với một giáo viên.
行為は言葉よりも雄弁。
Hành động nói lớn hơn lời nói.
それは愚かな行為だ。
Đó là hành động ngu ngốc.
そういう行為は法律違反だ。
Hành động như vậy là vi phạm pháp luật.
自殺は絶望的な行為だ。
Tự sát là hành động tuyệt vọng.
彼は不正行為をした。
Anh ấy đã gian lận.
彼女はいんちきな行為をした。
Cô ấy đã làm một hành động gian lận.