品行 [Phẩm Hành]
ひんこう

Danh từ chung

hành vi

JP: かれ品行ひんこうきびしい非難ひなんまぬかれない。

VI: Hành vi của anh ta không thể tránh khỏi sự chỉ trích nghiêm khắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ品行ひんこう方正ほうせい生活せいかつおくった。
Anh ấy đã sống một cuộc đời đạo đức.
勤勉きんべん品行ひんこう方正ほうせいとがかれにその奨学しょうがくきんけさせた。
Nhờ sự chăm chỉ và đạo đức tốt mà anh ấy đã nhận được học bổng.
あいつが品行ひんこう方正ほうせいだって?とんでもない。うらなにをやってるからないからそんなことえるんだよ。
Hắn ứng xử đoan chính ư? Thật là vớ vẩn. Nếu biết hắn làm gì đằng sau thì không ai nói thế đâu.

Hán tự

Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 品行