振る舞い
[Chấn Vũ]
振舞い [Chấn Vũ]
振るまい [Chấn]
振舞 [Chấn Vũ]
振舞い [Chấn Vũ]
振るまい [Chấn]
振舞 [Chấn Vũ]
ふるまい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
hành vi; cách cư xử
JP: よくもまあ、そんな振舞いができるもんだ。
VI: Sao bạn có thể cư xử như vậy được?
Danh từ chung
tiệc; đãi tiệc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の振る舞いは紳士の振る舞いであった。
Hành vi của anh ấy là của một quý ông.
傍若無人の振る舞いだね。
Hành động của anh thật là vô tư lự, không quan tâm đến người khác.
彼の振る舞いは見事だった。
Hành vi của anh ấy thật tuyệt vời.
彼の振る舞いは奇妙である。
Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.
彼女の振る舞いは荒々しい。
Hành động của cô ấy rất thô lỗ.
彼の馬鹿げた振る舞いには呆れるよ。
Tôi phải ngạc nhiên trước hành vi ngớ ngẩn của anh ta.
ケイトは彼の振る舞いに驚いた。
Kate đã ngạc nhiên về cách hành xử của anh ấy.
彼女は子供の振る舞いを恥じた。
Cô ấy đã xấu hổ về hành vi của con.
私は自分の振る舞いを恥じた。
Tôi đã xấu hổ về cách cư xử của mình.
彼の振る舞いは尊敬に値する。
Hành vi của anh ấy đáng được tôn trọng.