言動 [Ngôn Động]

げんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lời nói và hành động

JP: かれ言動げんどう一致いっちしていない。

VI: Hành động của anh ấy không nhất quán.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だから最近さいきん言動げんどうがおかしかったの?
Vậy nên gần đây hành động của bạn mới lạ thế à?
かれ言動げんどうには嫌気いやけす。
Tôi cảm thấy chán ngấy với hành động của anh ấy.
トムの失礼しつれい言動げんどうはらった。
Tôi tức giận vì những lời nói thô lỗ của Tom.
かれ行動こうどう言動げんどう田舎いなかもんそのものだよ。
Cả hành động lẫn lời nói của anh ấy đều toát lên chất quê mùa.
かれ言動げんどうつね矛盾むじゅんしていた。
Hành động của anh ấy luôn mâu thuẫn.
きみ言動げんどうけっして満足まんぞくのいくものではない。
Hành động của bạn không hề làm tôi hài lòng.
おや言動げんどうわれば、どもの反応はんのう確実かくじつわります。
Nếu cha mẹ thay đổi hành vi, phản ứng của con cái cũng chắc chắn sẽ thay đổi.
あなたは一般いっぱんてきにどのような言動げんどう男性だんせいてきであるとかんがえますか?
Bạn thường nghĩ hành động hoặc lời nói nào là tính cách nam tính?
ちちわたしかれたいして失礼しつれい言動げんどうをとったとき、いかりでかおになった。
Khi tôi có hành vi thiếu lịch sự với anh ấy, bố tôi đã tức giận đến mức mặt đỏ bừng.

Hán tự

Từ liên quan đến 言動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 言動
  • Cách đọc: げんどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Lời nói và hành động; cách phát ngôn và cách cư xử kèm theo.
  • Ngữ dụng: đánh giá tư cách, đạo đức, tính nhất quán; văn bản pháp lý, hành chính, báo chí.

2. Ý nghĩa chính

- “Lời nói và hành động” xét cùng nhau. Nhấn vào tính nhất quán hoặc vấn đề phát sinh từ phát ngôn kèm hành vi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 発言: phát ngôn (lời nói). 行動: hành động. 言動 bao trùm cả hai.
  • 言行: gần nghĩa với 言動, nhưng 言動 là cách nói thường gặp hơn trong đời sống hiện nay.
  • 態度: thái độ, rộng hơn; không nhất thiết bao gồm nội dung lời nói.
  • 不審な言動: cụm cố định, “lời nói và hành động đáng ngờ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~の言動に問題がある/~の言動が一致しない/~の言動に注意。
  • Văn phong báo chí, quy định nội bộ: đánh giá sự phù hợp, tuân thủ, rủi ro.
  • Sắc thái thường nghiêm túc; dùng khi phê bình hoặc khen ngợi tính nhất quán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発言 Liên quan Phát ngôn Chỉ phần lời nói.
行動 Liên quan Hành động Chỉ phần hành vi.
言行一致 Cụm cố định Nói đi đôi với làm Giá trị mong muốn khi đánh giá 言動.
態度 Liên quan Thái độ Rộng hơn, không nhất thiết chứa nội dung phát ngôn.
不審な言動 Cụm thường gặp Lời nói và hành động đáng ngờ Xuất hiện trong thông báo an ninh, cảnh báo.
虚言 Đối lập giá trị Nói dối Nhấn vào vấn đề ở phần lời nói của 言動.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 言: lời nói — On: げん/ごん; Kun: い-う。
  • 動: chuyển động/hành động — On: どう; Kun: うご-く/うご-かす。
  • Cấu tạo: 言(lời nói)+ 動(hành động)→ 言動。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất coi trọng 言動 nhất quán. Trong doanh nghiệp, “コンプライアンス違反につながる言動” (lời nói/hành động dẫn đến vi phạm tuân thủ) là điểm cảnh báo thường xuyên trong đào tạo nội bộ.

8. Câu ví dụ

  • 彼の言動には一貫性がない。
    Lời nói và hành động của anh ấy không nhất quán.
  • 上司の不適切な言動が問題視されている。
    Lời nói và hành động không phù hợp của sếp đang bị xem là vấn đề.
  • 面接では言動を丁寧に観察される。
    Trong phỏng vấn, lời nói và hành động được quan sát kỹ.
  • 言動に気をつけないと誤解を招く。
    Nếu không cẩn trọng trong lời nói và hành động sẽ gây hiểu lầm.
  • 有名人の言動は社会に影響を与える。
    Lời nói và hành động của người nổi tiếng có ảnh hưởng đến xã hội.
  • 教師として模範的な言動を心がけたい。
    Là giáo viên, tôi muốn chú ý giữ lời nói và hành động gương mẫu.
  • 彼の謝罪は言動が伴っていない。
    Lời xin lỗi của anh ta không đi kèm hành động.
  • 不審な言動を見かけたら通報してください。
    Nếu thấy lời nói/hành động đáng ngờ, xin hãy báo cáo.
  • リーダーの言動がチームの士気を左右する。
    Lời nói và hành động của lãnh đạo chi phối sĩ khí của đội.
  • 公の場では節度ある言動が求められる。
    Ở nơi công cộng, cần có lời nói và hành động chừng mực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 言動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?