行い
[Hành]
行ない [Hành]
行ない [Hành]
おこない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
hành động; việc làm
JP: 彼は勇気ある行いをした。
VI: Anh ấy đã làm một việc can đảm.
Danh từ chung
cách cư xử; hành vi
JP: そのような行ないはいかにもメグらしい。
VI: Hành vi như thế thật đúng là điển hình của Meg.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
khổ hạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
行いは言葉よりも雄弁である。
Hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
行いの立派な人こそ美しい。
Người có hành động đẹp là người đẹp.
それは子供じみた行いです。
Đó là hành động trẻ con.
君の行いには赤面する。
Tôi cảm thấy xấu hổ vì hành động của bạn.
今度だけはお前の行いを見逃そう。
Lần này thôi, tôi sẽ bỏ qua hành động của bạn.
君の行いには賛成できない。
Tôi không thể đồng ý với hành động của bạn.
行いは言葉より影響が大きい。
Hành động có ảnh hưởng lớn hơn lời nói.
彼の行いは賞賛に値する。
Hành động của anh ấy xứng đáng được ca ngợi.
君の行いはクラスの不名誉だ。
Hành động của bạn làm ô danh lớp học.
こういう行いは君の威信にかかわる。
Hành động như thế này liên quan đến uy tín của bạn.