行動
[Hành Động]
こうどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hành động; hành vi
JP: 彼は友人の行動に憤慨した。
VI: Anh ấy phẫn nộ với hành động của bạn mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の行動は友達の行動を代表している。
Hành động của anh ấy đại diện cho hành động của bạn bè mình.
行動は言葉より大切です。
Hành động quan trọng hơn lời nói.
男らしく行動すべきである。
Người đàn ông nên hành động mạnh mẽ.
思想は行動に出る。
Tư tưởng biến thành hành động.
彼女は行動的です。
Cô ấy là người năng động.
彼は行動家だ。
Anh ấy là một nhà hoạt động.
彼の行動は危険だった。
Hành động của anh ấy đã gây nguy hiểm.
信念を行動に移した。
Tôi đã hành động theo niềm tin của mình.
自分の行動を恥じるべきだ。
Bạn nên xấu hổ về hành động của mình.
軽率な行動はするな。
Đừng hành động bốc đồng.