Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
📝 đôi khi phát âm là た khi là tiền tố
tay; cánh tay
JP: こちらに来るように手で合図した。
VI: Anh ấy đã ra hiệu cho tôi đến đó.
🔗 お手・おて
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
chân trước
🔗 お手・おて
Danh từ chung
tay cầm
JP: ここに手のないナベがある。
VI: Ở đây có một cái nồi không có tay cầm.
Danh từ chung
tay; người làm việc
Danh từ chung
phiền phức; công sức
Danh từ chung
cách; phương pháp
JP: いい手を思いついた。
VI: Tôi đã nghĩ ra một kế hay.
Danh từ chung
chữ viết tay
Danh từ chung
loại; kiểu
Danh từ chung
trong tay; sở hữu
JP: 本は現在誰の手にも入る。
VI: Sách hiện nay đã có thể đến tay mọi người.
🔗 手に入る
Danh từ chung
khả năng đối phó
🔗 手に余る
Danh từ chung
bài (trong tay)
JP: いい手が配られた。
VI: Tôi được chia những lá bài tốt.
Danh từ chung
hướng
🔗 山の手
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
nước đi (trong cờ vây, shogi, v.v.)