手札 [Thủ Trát]
てふだ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

bài trên tay

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

thẻ tên; bảng tên; danh thiếp

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

(ảnh) cỡ ví

🔗 手札型; 手札判

Hán tự

Thủ tay
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 手札