手口 [Thủ Khẩu]
てぐち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thủ đoạn; mánh khóe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きたな手口てぐちね。
Thủ đoạn bẩn thỉu đấy.
卑劣ひれつ手口てぐちだったよな。
Đó là một thủ đoạn hèn hạ.
それが彼女かのじょ手口てぐちなのよ。
Đó là chiêu trò của cô ấy.
うらアカにせかけて、おや安心あんしんさせるとは、巧妙こうみょう手口てぐちね。
Giả vờ là tài khoản giả để làm bố mẹ yên tâm, thật là một thủ đoạn tinh vi.

Hán tự

Thủ tay
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 手口