手段 [Thủ Đoạn]

しゅだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

phương tiện

JP: すべての手段しゅだんこころみられたわけではない。

VI: Không phải tất cả các biện pháp đều đã được thử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言語げんご伝達でんたつ手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt.
英語えいご伝達でんたつ手段しゅだんだ。
Tiếng Anh là phương tiện giao tiếp.
目的もくてき手段しゅだんえらばない。
Mục tiêu không chọn phương tiện.
言葉ことば伝達でんたつ手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt.
可能かのうかぎりの手段しゅだんこうじろ。
Hãy áp dụng mọi biện pháp có thể.
かれはそれを不正ふせい手段しゅだんでした。
Anh ấy đã làm điều đó bằng phương pháp bất chính.
電話でんわはひとつの通信つうしん手段しゅだんである。
Điện thoại là một phương tiện giao tiếp.
こい戦争せんそう手段しゅだんえらばず。
Trong tình yêu và chiến tranh, không chọn phương tiện.
あらゆる可能かのう手段しゅだんえらびました。
Tôi đã chọn mọi phương pháp có thể.
重要じゅうようなのは手段しゅだんでなく結果けっかだ。
Điều quan trọng không phải là phương tiện mà là kết quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 手段

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手段
  • Cách đọc: しゅだん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phương tiện/biện pháp/cách thức để đạt mục tiêu.
  • Ví dụ nhanh: 問題解決の手段を講じる (Áp dụng biện pháp giải quyết vấn đề)

2. Ý nghĩa chính

1) Cách thức, biện pháp cụ thể để thực hiện mục tiêu: 交通手段, 防止手段, 法的手段, 最終手段.

2) Sắc thái đạo đức khi đi với 選ばない: 目的のために手段を選ばない(bất chấp mọi cách vì mục đích).

3. Phân biệt

  • 手段: nhấn mạnh “phương tiện/biện pháp” mang tính chức năng để đạt mục tiêu.
  • 方法: cách làm/cách thức chung; trung tính hơn, thiên về quy trình.
  • 方策・施策: chính sách/biện pháp ở cấp vĩ mô, quản trị nhà nước/doanh nghiệp.
  • 道具: công cụ vật chất, không phải “biện pháp” trừ khi dùng ẩn dụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 手段を講じる/選ぶ/誤る/講ずる(trang trọng)/確保する/模索する.
  • Cụm cố định: 最終手段, 平和的手段, 法的手段, 代替手段, 交通手段.
  • Ngữ cảnh: chính trị, kinh tế, quản trị rủi ro, pháp lý, đời sống thường ngày.
  • Lưu ý đạo đức: 目的と手段(mục đích và phương tiện) là cặp khái niệm tương phản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
方法Đồng nghĩa gầnphương phápChung chung hơn, thiên về cách làm.
方式Gần nghĩachế độ/cách thứcKiểu/khuôn dạng thực hiện.
施策Gần nghĩabiện pháp/chính sáchVĩ mô, quản trị công.
手立てGần nghĩacách xoay xởVăn nói, sắc thái ứng biến.
対策Gần nghĩađối sáchBiện pháp đối phó rủi ro/vấn đề.
目的Đối chiếumục đíchKhác loại; cặp khái niệm với 手段.
無策Đối nghĩakhông có biện phápTrạng thái thiếu 手段.
代替手段Liên quanphương án thay thếDùng khi phương án chính không khả thi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 手: tay, phương tiện, cách.
  • 段: bậc, nấc, trình tự.
  • Ghép nghĩa: “bậc thang/cách thức trong tầm tay” → phương tiện/biện pháp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá giải pháp, người Nhật hay đặt câu hỏi 手段として妥当か(biện pháp có hợp lý không) và 目的と手段の整合性(tính nhất quán giữa mục tiêu và phương tiện). Đây là tư duy quan trọng trong quản trị và đạo đức nghề nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 感染拡大を防ぐ手段を講じる。
    Áp dụng biện pháp để ngăn lây lan.
  • 最終手段として法的措置を取る。
    Dùng đến biện pháp cuối cùng là khởi kiện.
  • 目的のために手段を選ばないのは危険だ。
    Bất chấp mọi phương tiện vì mục đích là nguy hiểm.
  • 通勤の交通手段は電車が便利だ。
    Phương tiện đi làm là tàu điện thì tiện.
  • コスト削減の手段を社内で検討する。
    Xem xét các biện pháp cắt giảm chi phí trong công ty.
  • 平和的手段で紛争を解決すべきだ。
    Nên giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
  • 代替手段がないか模索している。
    Đang tìm kiếm phương án thay thế.
  • 宣伝の手段としてSNSを活用する。
    Tận dụng SNS như một phương tiện quảng bá.
  • 資金調達の手段を多様化する。
    Đa dạng hóa phương thức huy động vốn.
  • 倫理に反する手段は採用しない。
    Không sử dụng biện pháp trái đạo đức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?