1. Thông tin cơ bản
- Từ: 手段
- Cách đọc: しゅだん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: phương tiện/biện pháp/cách thức để đạt mục tiêu.
- Ví dụ nhanh: 問題解決の手段を講じる (Áp dụng biện pháp giải quyết vấn đề)
2. Ý nghĩa chính
1) Cách thức, biện pháp cụ thể để thực hiện mục tiêu: 交通手段, 防止手段, 法的手段, 最終手段.
2) Sắc thái đạo đức khi đi với 選ばない: 目的のために手段を選ばない(bất chấp mọi cách vì mục đích).
3. Phân biệt
- 手段: nhấn mạnh “phương tiện/biện pháp” mang tính chức năng để đạt mục tiêu.
- 方法: cách làm/cách thức chung; trung tính hơn, thiên về quy trình.
- 方策・施策: chính sách/biện pháp ở cấp vĩ mô, quản trị nhà nước/doanh nghiệp.
- 道具: công cụ vật chất, không phải “biện pháp” trừ khi dùng ẩn dụ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 手段を講じる/選ぶ/誤る/講ずる(trang trọng)/確保する/模索する.
- Cụm cố định: 最終手段, 平和的手段, 法的手段, 代替手段, 交通手段.
- Ngữ cảnh: chính trị, kinh tế, quản trị rủi ro, pháp lý, đời sống thường ngày.
- Lưu ý đạo đức: 目的と手段(mục đích và phương tiện) là cặp khái niệm tương phản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 方法 | Đồng nghĩa gần | phương pháp | Chung chung hơn, thiên về cách làm. |
| 方式 | Gần nghĩa | chế độ/cách thức | Kiểu/khuôn dạng thực hiện. |
| 施策 | Gần nghĩa | biện pháp/chính sách | Vĩ mô, quản trị công. |
| 手立て | Gần nghĩa | cách xoay xở | Văn nói, sắc thái ứng biến. |
| 対策 | Gần nghĩa | đối sách | Biện pháp đối phó rủi ro/vấn đề. |
| 目的 | Đối chiếu | mục đích | Khác loại; cặp khái niệm với 手段. |
| 無策 | Đối nghĩa | không có biện pháp | Trạng thái thiếu 手段. |
| 代替手段 | Liên quan | phương án thay thế | Dùng khi phương án chính không khả thi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 手: tay, phương tiện, cách.
- 段: bậc, nấc, trình tự.
- Ghép nghĩa: “bậc thang/cách thức trong tầm tay” → phương tiện/biện pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá giải pháp, người Nhật hay đặt câu hỏi 手段として妥当か(biện pháp có hợp lý không) và 目的と手段の整合性(tính nhất quán giữa mục tiêu và phương tiện). Đây là tư duy quan trọng trong quản trị và đạo đức nghề nghiệp.
8. Câu ví dụ
- 感染拡大を防ぐ手段を講じる。
Áp dụng biện pháp để ngăn lây lan.
- 最終手段として法的措置を取る。
Dùng đến biện pháp cuối cùng là khởi kiện.
- 目的のために手段を選ばないのは危険だ。
Bất chấp mọi phương tiện vì mục đích là nguy hiểm.
- 通勤の交通手段は電車が便利だ。
Phương tiện đi làm là tàu điện thì tiện.
- コスト削減の手段を社内で検討する。
Xem xét các biện pháp cắt giảm chi phí trong công ty.
- 平和的手段で紛争を解決すべきだ。
Nên giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
- 代替手段がないか模索している。
Đang tìm kiếm phương án thay thế.
- 宣伝の手段としてSNSを活用する。
Tận dụng SNS như một phương tiện quảng bá.
- 資金調達の手段を多様化する。
Đa dạng hóa phương thức huy động vốn.
- 倫理に反する手段は採用しない。
Không sử dụng biện pháp trái đạo đức.