方便
[Phương Tiện]
ほうべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
phương tiện; biện pháp; công cụ
JP: その会社の株の仕手戦は、倒産の危機が差し迫っていることを隠す方便にすぎなかった。
VI: Cuộc chiến giành quyền kiểm soát cổ phiếu của công ty chỉ là một thủ thuật để che giấu nguy cơ phá sản đang cận kề.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
upaya (phương tiện khéo léo, phương pháp giảng dạy)