便法
[Tiện Pháp]
べんぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
phương pháp tiện lợi; phương pháp tiện dụng
Danh từ chung
phương tiện; đường tắt