[Cụ]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

công cụ; phương tiện

Danh từ chung

nguyên liệu (thêm vào súp, cơm, v.v.)

JP: ぎょうざののあまりは?餃子ぎょうざいえつくりましたが、かわすくなかったせいか、すこあまってしまいました。

VI: Còn thừa nhân bánh gyoza? Tôi đã làm gyoza tại nhà nhưng có lẽ do ít vỏ nên nhân còn thừa một chút.

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho bộ giáp, dụng cụ, đồ nội thất, v.v.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たっぷりのシチューがべたい。
Tôi muốn ăn món súp có nhiều nguyên liệu.
一口ひとくちだいったざいをいためる。
Xào những miếng nguyên liệu đã cắt nhỏ.
きな味噌汁みそしるなにですか?
Món ăn yêu thích trong súp miso của bạn là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 具

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 具
  • Cách đọc: ぐ
  • Từ loại: danh từ; hậu tố (ghép từ), cách viết cổ: 具に(つぶさに)
  • Lĩnh vực: ẩm thực; đồ dùng; cấu tạo từ
  • Dạng ghép: 道具, 器具, 用具, 雨具, 寝具, 防寒具, 登山具; 具材, 具体, 具合

2. Ý nghĩa chính

  • 1) (Ẩm thực) : “nhân”, “topping”, “phần cái” trong món ăn (ví dụ: nhân onigiri, thành phần trong súp miso, topping ramen).
  • 2) (Hậu tố) 〜具: chỉ “đồ/dụng cụ” (雨具: đồ đi mưa; 寝具: đồ giường; 防寒具: đồ chống lạnh).
  • 3) (Cổ/Trang trọng) 具に(つぶさに): “một cách tường tận, chi tiết”. Ít dùng trong hội thoại thường ngày.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 具材: đều là thành phần trong món ăn; nhấn vào “phần cái” xuất hiện trong món đã nấu/dọn; 具材 là nguyên liệu dùng làm “具”, thiên về trước khi nấu.
  • vs 材料: 材料 là “nguyên liệu” nói chung; là phần “cái/nhân” hiện diện trong món ăn đã hoàn thiện.
  • 具合 (tình trạng) và 具体 (cụ thể) dùng cùng chữ 具 nhưng là từ khác nghĩa.
  • Hậu tố 〜具 gần với 用具/器具/道具 nhưng sắc thái khác nhau theo từng từ ghép.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ẩm thực: 具が多い/具だくさん/具が入っている/具を増やす.
  • Hậu tố danh từ: 雨, 寝, 防寒, 登山… (đặt sau danh từ chỉ công dụng).
  • Văn phong cổ/trang trọng: 事件の経緯を具に説明する (giải thích tường tận).
  • Lưu ý: ít khi đơn độc mang nghĩa “dụng cụ” trong hiện đại; thường dùng trong từ ghép.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
具材 Gần nghĩa Nguyên liệu cho phần nhân/topping Dùng nhiều trong công thức nấu ăn.
材料 Liên quan Nguyên liệu Khái quát hơn 具/具材.
具だくさん Cụm cố định Nhiều nhân/topping Món ăn có nhiều “cái” bên trong.
道具/器具/用具 Liên quan (hậu tố 〜具) Dụng cụ/thiết bị/đồ dùng Cùng trường nghĩa “đồ dùng”.
中身 Đối chiếu Bên trong, nội dung Không riêng ẩm thực; 具 thiên về món ăn.
具なし Đối nghĩa tình huống Không có nhân/topping Nói về món ăn “chỉ có nước/không có cái”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nghĩa gốc “đồ đạc, trang bị; cụ thể, đầy đủ”. Âm On: ぐ. Liên hệ: 具体, 具合, 道具.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy liên tưởng: món canh “具だくさん” là canh nhiều “cái” nên ăn “đã miệng”. Khi gặp từ ghép 〜具, thử hỏi “đồ dùng cho việc gì?” (雨→mưa, 寝→ngủ, 防寒→chống lạnh) để đoán nghĩa nhanh.

8. Câu ví dụ

  • この味噌汁はが少なくて物足りない。
    Súp miso này ít “cái” nên thấy thiếu thiếu.
  • おにぎりのは鮭にしてください。
    Xin cho nhân cơm nắm là cá hồi.
  • ラーメンはだくさんの方が好きだ。
    Tôi thích ramen nhiều topping hơn.
  • サンドイッチのをもう少し増やせますか。
    Có thể tăng thêm phần nhân của sandwich không?
  • このスープは野菜のがゴロゴロ入っている。
    Món súp này có nhiều miếng rau to bên trong.
  • を忘れたのでコンビニで買った。
    Tôi quên đồ đi mưa nên đã mua ở cửa hàng tiện lợi.
  • 冬山に行くなら防寒をしっかり用意して。
    Nếu đi núi mùa đông, hãy chuẩn bị đầy đủ đồ chống lạnh.
  • 新しい寝に替えたらよく眠れるようになった。
    Đổi sang đồ giường mới thì tôi ngủ ngon hơn.
  • 事件の経緯をに説明してくれませんか。
    Anh/chị có thể giải thích tường tận diễn biến vụ việc không?
  • 今日はなしのうどんで簡単に済ませた。
    Hôm nay tôi ăn tạm udon không có “cái”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 具 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?