具
[Cụ]
ぐ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
công cụ; phương tiện
Danh từ chung
nguyên liệu (thêm vào súp, cơm, v.v.)
JP: ぎょうざの具のあまりは?餃子を家で作りましたが、皮が少なかったせいか、具が少し余ってしまいました。
VI: Còn thừa nhân bánh gyoza? Tôi đã làm gyoza tại nhà nhưng có lẽ do ít vỏ nên nhân còn thừa một chút.
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho bộ giáp, dụng cụ, đồ nội thất, v.v.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
具たっぷりのシチューが食べたい。
Tôi muốn ăn món súp có nhiều nguyên liệu.
一口大に切った具材をいためる。
Xào những miếng nguyên liệu đã cắt nhỏ.
好きな味噌汁の具は何ですか?
Món ăn yêu thích trong súp miso của bạn là gì?