Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
器財
[Khí Tài]
きざい
🔊
Danh từ chung
dụng cụ; công cụ; thiết bị
Hán tự
器
Khí
dụng cụ; khả năng
財
Tài
tài sản; tiền; của cải
Từ liên quan đến 器財
ツール
công cụ
具
ぐ
công cụ; phương tiện
器具
きぐ
dụng cụ; công cụ
器械
きかい
máy móc; cơ chế
工具
こうぐ
dụng cụ; công cụ
物の具
もののぐ
dụng cụ; công cụ
用具
ようぐ
dụng cụ; thiết bị
道具
どうぐ
dụng cụ; công cụ; thiết bị