1. Thông tin cơ bản
- Từ: 用具
- Cách đọc: ようぐ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: dụng cụ, đồ dùng (để thực hiện một mục đích nhất định)
- Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong trường học, thể thao, y tế, vệ sinh
- Ghi chú: Hay xuất hiện dưới dạng danh từ ghép: 調理用具, 体育用具, 清掃用具, 学校用具
2. Ý nghĩa chính
用具 chỉ các đồ vật/dụng cụ cần thiết để thực hiện một hoạt động chuyên biệt: học tập, thể dục, nấu ăn, vệ sinh, thí nghiệm, y tế…
3. Phân biệt
- 道具: dụng cụ nói chung; phạm vi rộng, đời sống thường ngày.
- 器具: khí cụ, thiết bị có cấu tạo cơ học/điện; sắc thái kỹ thuật hơn.
- 用品: vật phẩm dùng cho một mục đích (学用品, 事務用品), thiên về “đồ dùng”.
- 文房具: văn phòng phẩm (bút, thước…); là một nhánh cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ ghép: 体育用具 (dụng cụ thể dục), 調理用具 (dụng cụ nấu nướng), 清掃用具 (dụng cụ vệ sinh)
- Liệt kê: 用具一式 (trọn bộ dụng cụ), 用具を揃える (chuẩn bị đủ dụng cụ)
- Trong nhà trường: 学習用具を忘れないこと。 (Không được quên đồ dùng học tập.)
- An toàn: 用具の使用方法/保守点検/衛生管理
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 道具 |
Đồng nghĩa gần |
dụng cụ |
Phổ thông, rộng hơn 用具 |
| 器具 |
Liên quan |
khí cụ, thiết bị |
Thiên về kỹ thuật/y tế |
| 用品 |
Liên quan |
đồ dùng |
Nhấn vào vật phẩm tiêu dùng |
| 学用品 |
Nhánh cụ thể |
đồ dùng học tập |
Con của 用品/用具 |
| 用具一式 |
Cụm liên quan |
trọn bộ dụng cụ |
Dùng khi mua/chuẩn bị theo bộ |
| 不要品 |
Đối chiếu |
đồ không cần thiết |
Ngược với danh mục cần mang |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 用: dùng, sử dụng; mục đích
- 具: cụ, công cụ; trang bị
- Ghép nghĩa: “công cụ dùng cho (mục đích)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo nhà trường ở Nhật, danh sách 学習用具 rất cụ thể (bút HB/B, thước 30cm…). Ở chỗ làm, 清掃用具 và 安全用具 cần được bảo dưỡng định kỳ. Khi mua theo bộ (一式), giá có thể tiết kiệm hơn so với mua lẻ.
8. Câu ví dụ
- 新学期に必要な用具を揃えた。
Tôi đã sắm đủ các dụng cụ cần cho học kỳ mới.
- 体育用具は倉庫に保管してください。
Vui lòng cất dụng cụ thể dục trong kho.
- この店は調理用具が充実している。
Cửa hàng này có đầy đủ dụng cụ nấu nướng.
- 清掃用具一式をフロアごとに配置する。
Bố trí trọn bộ dụng cụ vệ sinh theo từng tầng.
- 安全用具の点検を毎月行う。
Tiến hành kiểm tra dụng cụ an toàn hàng tháng.
- 実験用具は貸し出し可能です。
Dụng cụ thí nghiệm có thể cho mượn.
- 登山用具は軽量で丈夫なものを選ぶ。
Chọn dụng cụ leo núi loại nhẹ và bền.
- 美術用具を忘れた生徒は職員室へ。
Học sinh quên dụng cụ mỹ thuật hãy đến phòng giáo viên.
- 非常時のための救急用具を常備する。
Luôn dự trữ dụng cụ sơ cứu cho tình huống khẩn cấp.
- 競技ごとに必要な用具が異なる。
Mỗi môn thi đấu cần dụng cụ khác nhau.