材料 [Tài Liệu]

ざいりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nguyên liệu; thành phần

JP: 小麦粉こむぎこはケーキのおも材料ざいりょうだ。

VI: Bột mì là nguyên liệu chính của bánh ngọt.

JP: すぐれた材料ざいりょうつくられた家具かぐは、きがよい。

VI: Đồ nội thất làm từ chất liệu tốt luôn có doanh số bán hàng tốt.

Danh từ chung

tài liệu (cho tiểu thuyết, thí nghiệm, v.v.); chủ đề

JP: かれ自分じぶん物語ものがたり材料ざいりょうはたいてい子供こども時代じだい体験たいけんたよっている。

VI: Anh ấy thường dựa vào kinh nghiệm thời thơ ấu để viết câu chuyện của mình.

Danh từ chung

cơ sở (cho quyết định, phán xét, v.v.); bằng chứng; dữ liệu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

yếu tố (thị trường)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

材料ざいりょうなにですか?
Nguyên liệu là gì?
材料ざいりょうをよくわせます。
Trộn đều các nguyên liệu.
日曜日にちようび、カレーの材料ざいりょういました。
Chủ nhật, tôi đã mua nguyên liệu làm cà ri.
のこりの材料ざいりょうくわえてください。
Xin hãy thêm những nguyên liệu còn lại.
すききはどんな材料ざいりょう使つかうのですか。
Sukiyaki dùng những nguyên liệu gì?
かれ報告ほうこくしょ材料ざいりょうあつめるのにいそがしかった。
Anh ấy đã bận rộn trong việc thu thập tài liệu cho báo cáo.
日本にほん材料ざいりょうのほとんどを輸入ゆにゅうしなければならない。
Nhật Bản phải nhập khẩu hầu hết nguyên liệu của mình.
わたしたちには材料ざいりょうくわえて見本みほん必要ひつようだ。
Ngoài nguyên liệu, chúng tôi cũng cần mẫu.
プラスチックが従来じゅうらいおおくの材料ざいりょうってわった。
Nhựa đã thay thế nhiều vật liệu truyền thống.
どろ陶器とうきつくるのに必要ひつよう材料ざいりょうです。
Đất sét là nguyên liệu cần thiết để làm đồ gốm.

Hán tự

Từ liên quan đến 材料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 材料
  • Cách đọc: ざいりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Tài liệu (nghĩa gốc Hán: vật liệu, chất liệu)
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống, khoa học, kinh doanh
  • Lĩnh vực thường gặp: nấu ăn, xây dựng, sản xuất, nghiên cứu, thảo luận

2. Ý nghĩa chính

- Vật liệu/chất liệu để làm ra một vật hay món ăn (ví dụ: 建築の材料, 料理の材料).
- Tài liệu, dữ kiện, chất liệu để suy nghĩ, thảo luận, nghiên cứu hay sáng tác (議論の材料, 研究の材料, 話の材料).
- Yếu tố, căn cứ dẫn đến một kết luận/đánh giá (合格の材料, 容疑の材料).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 原料: nguyên liệu đầu vào của sản xuất công nghiệp, sau xử lý sẽ biến đổi thành sản phẩm. 材料 bao quát hơn, dùng cả cho nấu ăn và thảo luận.
  • 素材: chất liệu mang tính bản chất (vải, gỗ, đá). Dùng khi nói về đặc tính chất liệu. 材料 thiên về “thành phần để tạo nên cái gì”.
  • 資料: tài liệu, tư liệu dạng văn bản/số liệu để tham khảo. Không dùng cho “nguyên liệu vật chất” như rau, gỗ.
  • 食材 / 具材: nguyên liệu nấu ăn nói riêng. 食材 là nguyên liệu thực phẩm nói chung; 具材 là “thức”/“nhân” bên trong món.
  • 成分: thành phần cấu tạo (trên nhãn sản phẩm). Không dùng như “chất liệu bàn luận”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: ~の材料(に/として)する・なる/材料を集める/話の材料/研究の材料/合格の材料.
  • Trong nấu ăn: 料理の材料(肉、野菜、調味料); khi cần rõ hơn, dùng 食材/具材.
  • Trong thảo luận/nghiên cứu: データや事例を材料として検討する.
  • Sắc thái: trung tính; khi nói “笑いの材料にする” có thể thành sắc thái tiêu cực (lấy làm trò cười).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原料Gần nghĩaNguyên liệuThiên về công nghiệp/sản xuất
素材Gần nghĩaChất liệuNhấn mạnh tính chất vốn có
資料Liên quanTư liệu, tài liệuDữ liệu/giấy tờ để tham khảo
食材Biến thể hẹpNguyên liệu thực phẩmDùng riêng cho nấu ăn
具材Biến thể hẹpThức/nhânThành phần bên trong món
成分Liên quanThành phầnTrên nhãn, trong hóa học
製品/完成品Đối nghĩa tương đốiSản phẩm/Thành phẩmKết quả sau khi dùng材料
結論Đối nghĩa ngữ dụngKết luậnTrái với “chất liệu để bàn luận”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 材: vật liệu, gỗ. Gợi ý “chất liệu”.
  • 料: liệu, nguyên liệu; cũng là “chi phí”.
  • Ghép lại: “chất liệu/vật liệu” để làm nên cái gì về vật chất hay trừu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 材料 không chỉ là vật chất hữu hình. Khi bạn nói その発言は判断の材料になる, tức là lời nói đó cung cấp căn cứ để suy xét. Tránh dùng 材料 khi cần nói về “giấy tờ tham khảo” thuần túy; khi đó 資料 tự nhiên hơn. Với nấu ăn, nếu muốn nhấn mạnh “nguyên liệu tươi ngon”, 食材 thường hợp sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • カレーの材料が足りないので、玉ねぎを買いに行く。
    Tôi thiếu nguyên liệu nấu cà ri nên đi mua hành tây.
  • この研究では、アンケート結果を材料として傾向を分析した。
    Trong nghiên cứu này, chúng tôi phân tích xu hướng dựa trên bảng hỏi như chất liệu dữ liệu.
  • 彼の成功体験は、若手を勇気づける材料になる。
    Trải nghiệm thành công của anh ấy trở thành chất liệu khích lệ người trẻ.
  • 週末の出来事は、月曜の雑談の材料になりやすい。
    Chuyện cuối tuần thường trở thành chất liệu tán gẫu ngày thứ Hai.
  • この木は家具の材料として丈夫で長持ちだ。
    Loại gỗ này bền và dùng làm vật liệu đồ nội thất rất tốt.
  • 編集部は記事の材料を集めるために現地へ向かった。
    Tòa soạn đã đến hiện trường để thu thập chất liệu cho bài viết.
  • 不用意な発言が、批判の材料になってしまった。
    Lỡ lời đã trở thành căn cứ để bị chỉ trích.
  • この映画は実話を材料にして制作された。
    Bộ phim này được sản xuất dựa trên chất liệu là câu chuyện có thật.
  • レシピ通りに材料を量れば、失敗しにくい。
    Nếu đong nguyên liệu đúng theo công thức, sẽ ít bị hỏng.
  • 面接での受け答えは、合否判断の材料となる。
    Cách trả lời phỏng vấn là căn cứ để quyết định đậu hay rớt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 材料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?